large person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
large person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
large person
a person of greater than average size
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- large
- larger
- largely
- largess
- largest
- largesse
- large cap
- large dam
- large end
- large job
- large sum
- large-cap
- largeness
- large bond
- large icon
- large knot
- large size
- large span
- large user
- largemouth
- large civet
- large gorge
- large icons
- large model
- large order
- large panel
- large pored
- large print
- large scale
- large white
- large-block
- large-grain
- large-scale
- large-sized
- large number
- large pelvis
- large person
- large plates
- large poodle
- large signal
- large-handed
- large-headed
- large-leafed
- large-leaved
- large-minded
- large ballast
- large buttons
- large calorie
- large compels
- large deficit