large-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
large-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large-minded.
Từ điển Anh Việt
large-minded
/'lɑ:dʤ'maindid/
* tính từ
nhìn xa thấy rộng
rộng lượng