large cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

large cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm large cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của large cap.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • large cap

    a corporation with a large capitalization

    he works for a large cap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).