largely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
largely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm largely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của largely.
Từ điển Anh Việt
largely
/'lɑ:dʤli/
* phó từ
ở mức độ lớn
achievement is largely due to...: thành tích phần lớn là do...
phong phú
hào phóng
trên quy mô lớn; rộng rãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
largely
in large part; mainly or chiefly
These accounts are largely inactive
Synonyms: mostly, for the most part
on a large scale
the sketch was so largely drawn that you could see it from the back row