concourse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concourse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concourse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concourse.
Từ điển Anh Việt
concourse
/'kɔɳkɔ:s/
* danh từ
đám đông tụ tập
sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concourse
a wide hallway in a building where people can walk
a coming together of people
Synonyms: confluence
Similar:
multitude: a large gathering of people
Synonyms: throng