confluence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confluence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confluence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confluence.

Từ điển Anh Việt

  • confluence

    /'kɔnfluəns/

    * danh từ

    chỗ hợp dòng, ngã ba sông

    ngã ba; ngã tư (đường)

    (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người

  • confluence

    (Tech) hợp lưu

  • confluence

    sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê) tính hợp lưu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confluence

    * kỹ thuật

    ngã ba sông

    sự cắt nhau

    sự hợp lưu

    giao thông & vận tải:

    chỗ hội lưu

    điện lạnh:

    dòng hợp lưu

    y học:

    hội lưu

    xây dựng:

    sự hội lưu

    toán & tin:

    sự lưu hợp

    tính hợp lưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confluence

    a place where things merge or flow together (especially rivers)

    Pittsburgh is located at the confluence of the Allegheny and Monongahela rivers

    Synonyms: meeting

    a flowing together

    Synonyms: conflux, merging

    Similar:

    concourse: a coming together of people