conflux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conflux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conflux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conflux.
Từ điển Anh Việt
conflux
/'kɔnflʌks/
* danh từ
chỗ hợp dòng, ngã ba sông
ngã ba; ngã tư (đường)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conflux
Similar:
confluence: a flowing together
Synonyms: merging