backpacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backpacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backpacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backpacking.

Từ điển Anh Việt

  • backpacking

    xem backpack

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backpacking

    Similar:

    packing: carrying something in a pack on the back

    the backpacking of oxygen is essential for astronauts

    backpack: hike with a backpack

    Every summer they are backpacking in the Rockies

    Synonyms: pack