wadding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wadding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wadding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wadding.
Từ điển Anh Việt
wadding
/'wɔdiɳ/
* danh từ
sự chèn; bông nỉ để chèn
sự lót; bông nỉ để lót