packing material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

packing material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packing material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packing material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • packing material

    * kinh tế

    vật liệu bao gói

    * kỹ thuật

    vật liệu bít

    hóa học & vật liệu:

    vật liệu nạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • packing material

    any material used especially to protect something

    Synonyms: packing, wadding