tamp down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamp down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamp down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamp down.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tamp
- tampa
- tampax
- tamped
- tamper
- tampon
- tampere
- tampico
- tamping
- tampion
- tamperer
- tamp down
- tampa bay
- tampering
- tamponade
- tamponage
- tamponment
- tamper foot
- tamper with
- tamping bar
- tamping rod
- tamper, spot
- tamper-proof
- tamping clay
- tamping pick
- tamping plug
- tamping unit
- tamped bottom
- tamper lining
- tamping stick
- tampon action
- tamped circuit
- tamped density
- tamper, switch
- tampered steel
- tamping roller
- tamping-roller
- tampon plugger
- tamp or tamping
- tamped backfill
- tamped concrete
- tamper finisher
- tamping by hand
- tamping devices
- tamping machine
- tamping backfill
- tamper, compactor
- tamping in layers
- tamped ground base
- tamper, mechanical