tamp down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamp down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamp down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamp down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamp down

    press down tightly

    tamp the coffee grinds in the container to make espresso

    Synonyms: tamp, pack

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).