tamping bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamping bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamping bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamping bar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tamping bar

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thanh chèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamping bar

    Similar:

    tamp: a tool for tamping (e.g., for tamping tobacco into a pipe bowl or a charge into a drill hole etc.)

    Synonyms: tamper