tamping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamping.

Từ điển Anh Việt

  • tamping

    /'tæmpiɳ/

    * danh từ

    sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)

    sự đầm, sự nện (đất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tamping

    * kỹ thuật

    búa

    chèn

    nút mìn

    sự đầm

    sự đầm chặt

    sự giã chặt (làm khuôn)

    sự làm tắc

    sự lèn

    sự nện

    sự nhồi

    xây dựng:

    đầm bê tông cho chặt

    điện lạnh:

    sự nhồi chặt