tamping roller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamping roller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamping roller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamping roller.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tamping roller
* kỹ thuật
máy đầm lăn
xây dựng:
ống cán chân trừu (để nén đất)
cơ khí & công trình:
trục lăn đầm nén
Từ liên quan
- tamping
- tamping bar
- tamping rod
- tamping clay
- tamping pick
- tamping plug
- tamping unit
- tamping stick
- tamping roller
- tamping-roller
- tamping by hand
- tamping devices
- tamping machine
- tamping backfill
- tamping in layers
- tamping compaction
- tamping of borehole
- tamping beam finisher
- tamping of blast hole
- tamping of the joint with additional ballast