tamperer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamperer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamperer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamperer.

Từ điển Anh Việt

  • tamperer

    /'tæmpərə/

    * danh từ

    người mua chuộc, người đút lót

    người giả mạo (giấy tờ)