tamponade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamponade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamponade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamponade.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tamponade
* kỹ thuật
toán & tin:
nhét nút thấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tamponade
blockage or closure (as of a wound or body cavity) by (or as if by) a tampon (especially to stop bleeding)
Synonyms: tamponage