tamponage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamponage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamponage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamponage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamponage

    Similar:

    tamponade: blockage or closure (as of a wound or body cavity) by (or as if by) a tampon (especially to stop bleeding)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).