tamper with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamper with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamper with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamper with.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tamper with
* kỹ thuật
sửa hỏng
Từ liên quan
- tamper
- tampere
- tamperer
- tampering
- tamper foot
- tamper with
- tamper, spot
- tamper-proof
- tamper lining
- tamper, switch
- tampered steel
- tamper finisher
- tamper, compactor
- tamper, mechanical
- tamper, production
- tamper-proof closure
- tamper-evident closure
- tamper with the accounts
- tampering with the market
- tamper with the accounts (to...)