tamper with the accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamper with the accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamper with the accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamper with the accounts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tamper with the accounts
* kinh tế
làm giả tài khoản
Từ liên quan
- tamper
- tampere
- tamperer
- tampering
- tamper foot
- tamper with
- tamper, spot
- tamper-proof
- tamper lining
- tamper, switch
- tampered steel
- tamper finisher
- tamper, compactor
- tamper, mechanical
- tamper, production
- tamper-proof closure
- tamper-evident closure
- tamper with the accounts
- tampering with the market
- tamper with the accounts (to...)