tamper finisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamper finisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamper finisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamper finisher.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tamper finisher
* kỹ thuật
xây dựng:
máy đầm hoàn thiện
Từ liên quan
- tamper
- tampere
- tamperer
- tampering
- tamper foot
- tamper with
- tamper, spot
- tamper-proof
- tamper lining
- tamper, switch
- tampered steel
- tamper finisher
- tamper, compactor
- tamper, mechanical
- tamper, production
- tamper-proof closure
- tamper-evident closure
- tamper with the accounts
- tampering with the market
- tamper with the accounts (to...)