tamper-evident closure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamper-evident closure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamper-evident closure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamper-evident closure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tamper-evident closure
* kỹ thuật
sự đóng chặt bằng nút