tampon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tampon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tampon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tampon.
Từ điển Anh Việt
tampon
/'tæmpən/
* danh từ
độn tóc giả
(y học) nút gạc
* ngoại động từ
độn, đệm
(y học) đặt nút gạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tampon
* kỹ thuật
xây dựng:
nút thấm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tampon
plug of cotton or other absorbent material; inserted into wound or body cavity to absorb exuded fluids (especially blood)
plug with a tampon