tamponment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamponment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamponment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamponment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tamponment

    * kỹ thuật

    y học:

    sự nhồi gạc