tamp or tamping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tamp or tamping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamp or tamping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamp or tamping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tamp or tamping
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
chèn đường
Từ liên quan
- tamp
- tampa
- tampax
- tamped
- tamper
- tampon
- tampere
- tampico
- tamping
- tampion
- tamperer
- tamp down
- tampa bay
- tampering
- tamponade
- tamponage
- tamponment
- tamper foot
- tamper with
- tamping bar
- tamping rod
- tamper, spot
- tamper-proof
- tamping clay
- tamping pick
- tamping plug
- tamping unit
- tamped bottom
- tamper lining
- tamping stick
- tampon action
- tamped circuit
- tamped density
- tamper, switch
- tampered steel
- tamping roller
- tamping-roller
- tampon plugger
- tamp or tamping
- tamped backfill
- tamped concrete
- tamper finisher
- tamping by hand
- tamping devices
- tamping machine
- tamping backfill
- tamper, compactor
- tamping in layers
- tamped ground base
- tamper, mechanical