tamp or tamping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamp or tamping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamp or tamping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamp or tamping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tamp or tamping

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    chèn đường