load down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
load down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm load down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của load down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
load down
Similar:
pack: load with a pack
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- load
- loads
- loaded
- loader
- load up
- load-on
- loading
- load key
- load-off
- loadable
- loaded q
- loadline
- loadstar
- load (vs)
- load area
- load cell
- load down
- load drum
- load fall
- load line
- load loop
- load loss
- load path
- load peak
- load side
- load test
- load-free
- load-line
- loadstone
- load angle
- load chain
- load chart
- load curve
- load cycle
- load error
- load floor
- load funds
- load grain
- load image
- load lever
- load limit
- load model
- load point
- load power
- load range
- load shape
- load speed
- load stage
- load trial
- load value