load range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
load range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm load range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của load range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
load range
* kỹ thuật
miền tải trọng
Từ liên quan
- load
- loads
- loaded
- loader
- load up
- load-on
- loading
- load key
- load-off
- loadable
- loaded q
- loadline
- loadstar
- load (vs)
- load area
- load cell
- load down
- load drum
- load fall
- load line
- load loop
- load loss
- load path
- load peak
- load side
- load test
- load-free
- load-line
- loadstone
- load angle
- load chain
- load chart
- load curve
- load cycle
- load error
- load floor
- load funds
- load grain
- load image
- load lever
- load limit
- load model
- load point
- load power
- load range
- load shape
- load speed
- load stage
- load trial
- load value