load line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

load line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm load line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của load line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • load line

    * kỹ thuật

    biểu đồ tải trọng

    dây cáp nâng

    đường đặc tính tải trọng

    đường dây tải điện

    đường hợp lực

    đường tải trọng

    điện:

    đặc tuyến tải

    đường đặc trưng tải

    đường tải

    điện tử & viễn thông:

    dòng tải

    điện lạnh:

    đường (chỉ mức) tải

    cơ khí & công trình:

    đường cáp chịu lực

    xây dựng:

    đường cáp chịu sức nặng

    đường gánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet