load line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
load line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm load line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của load line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
load line
* kỹ thuật
biểu đồ tải trọng
dây cáp nâng
đường đặc tính tải trọng
đường dây tải điện
đường hợp lực
đường tải trọng
điện:
đặc tuyến tải
đường đặc trưng tải
đường tải
điện tử & viễn thông:
dòng tải
điện lạnh:
đường (chỉ mức) tải
cơ khí & công trình:
đường cáp chịu lực
xây dựng:
đường cáp chịu sức nặng
đường gánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
load line
waterlines to show the level the water should reach when the ship is properly loaded
Synonyms: Plimsoll line, Plimsoll mark, Plimsoll
Từ liên quan
- load
- loads
- loaded
- loader
- load up
- load-on
- loading
- load key
- load-off
- loadable
- loaded q
- loadline
- loadstar
- load (vs)
- load area
- load cell
- load down
- load drum
- load fall
- load line
- load loop
- load loss
- load path
- load peak
- load side
- load test
- load-free
- load-line
- loadstone
- load angle
- load chain
- load chart
- load curve
- load cycle
- load error
- load floor
- load funds
- load grain
- load image
- load lever
- load limit
- load model
- load point
- load power
- load range
- load shape
- load speed
- load stage
- load trial
- load value