plimsoll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plimsoll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plimsoll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plimsoll.
Từ điển Anh Việt
plimsoll
/'plimsəl/
* danh từ
plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plimsoll
a light gym shoe with a rubber sole and a canvas top
Similar:
load line: waterlines to show the level the water should reach when the ship is properly loaded
Synonyms: Plimsoll line, Plimsoll mark