loaded q nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loaded q nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loaded q giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loaded q.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loaded q

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số Q ghép ngoài

    cơ khí & công trình:

    Q có phụ tải

    xây dựng:

    Q làm việc