loaded premium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loaded premium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loaded premium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loaded premium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loaded premium

    * kinh tế

    đặc khoản bảo hiểm

    phí bảo hiểm thêm