loaded fluctuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loaded fluctuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loaded fluctuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loaded fluctuation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loaded fluctuation
* kỹ thuật
điện lạnh:
dao động tải
sự dao động tải
thăng giáng tải
Từ liên quan
- loaded
- loaded q
- loaded area
- loaded down
- loaded line
- loaded lanes
- loaded plate
- loaded point
- loaded price
- loaded wheel
- loaded factor
- loaded filter
- loaded origin
- loaded weight
- loaded antenna
- loaded journey
- loaded machine
- loaded premium
- loaded capacity
- loaded starting
- loaded container
- loaded compressor
- loaded equivalent
- loaded net weight
- loaded fluctuation
- loaded-up condition
- loaded length (in meters)
- loaded motional impedance