packaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
packaging
* danh từ
bao bì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packaging
* kinh tế
cách thiết kế và làm bao bì
cách trình bày (hàng hóa)
cách, nghề, đóng bao bì
đóng bao bì
đóng thùng
sự bao gói
sự đóng kiện
sự nén chặt
sự xếp chặt
sự xếp vào bao bì
vỏ bao
* kỹ thuật
sự bao gói
sự cuộn lại
sự đóng bánh
sự đóng gói
sự đóng kiện
xây dựng:
đóng thành gói
đóng thành kiện
sự đánh đống
điện lạnh:
quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)
toán & tin:
sự đặt vào hộp
thực phẩm:
sự đóng bao bì
hóa học & vật liệu:
vật liệu đệm kín
vật nạp liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
packaging
the business of packing
his business is packaging for transport
material used to make packages
Similar:
promotion: a message issued in behalf of some product or cause or idea or person or institution
the packaging of new ideas
Synonyms: publicity, promotional material
box: put into a box
box the gift, please
Synonyms: package
Antonyms: unbox