packaging industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

packaging industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packaging industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packaging industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • packaging industry

    * kinh tế

    công nghiệp bao gói

    công nghiệp làm bao bì