packaging concern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

packaging concern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packaging concern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packaging concern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • packaging concern

    Similar:

    packaging company: a company that packages goods for sale or shipment or storage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).