pack ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pack ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pack ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pack ice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pack ice
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đám băng nổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pack ice
a large expanse of floating ice
Synonyms: ice pack
Từ liên quan
- pack
- packed
- packer
- packet
- pack on
- pack up
- package
- packera
- packing
- packman
- packrat
- pack ice
- pack rat
- pack-ice
- pack-man
- packable
- packaged
- packager
- packless
- packsack
- packsand
- packwall
- pack (vs)
- pack tent
- pack wall
- pack-load
- pack-mule
- packaging
- packhorse
- packpaper
- pack cloth
- pack goods
- pack table
- pack-cloth
- pack-drill
- pack-frame
- pack-horse
- pack-house
- packed bed
- packed key
- packer mud
- packet day
- packet-day
- packsaddle
- packthread
- pack animal
- pack riding
- pack-animal
- pack-cloths
- pack-harden