ice pack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice pack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice pack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice pack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ice pack

    * kỹ thuật

    y học:

    chườm khăn bọc đá

    giao thông & vận tải:

    đám băng nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ice pack

    a waterproof bag filled with ice: applied to the body (especially the head) to cool or reduce swelling

    Synonyms: ice bag

    Similar:

    pack ice: a large expanse of floating ice