iced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iced.

Từ điển Anh Việt

  • iced

    /aist/

    * tính từ

    đóng băng

    phủ băng

    ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá

    iced coffee: cà phê ướp lạnh cà phê đá

    phủ một lượt đường cô (bánh...)