iced coffee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iced coffee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iced coffee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iced coffee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iced coffee

    a strong sweetened coffee served over ice with cream

    Synonyms: ice coffee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).