ice form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ice form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ice form
* kỹ thuật
khuôn (nước) đá
Từ liên quan
- ice
- iced
- ice ax
- ice up
- icebox
- icecap
- iceman
- ice age
- ice axe
- ice bag
- ice bed
- ice bin
- ice box
- ice can
- ice cap
- ice fog
- ice gun
- ice jam
- ice mix
- ice tea
- ice ton
- ice-age
- ice-axe
- ice-bag
- ice-box
- ice-cap
- ice-car
- ice-run
- iceberg
- iceboat
- icefall
- iceland
- iceless
- icepick
- icetray
- ice bank
- ice bath
- ice bear
- ice bond
- ice chip
- ice claw
- ice clew
- ice core
- ice cube
- ice fall
- ice film
- ice floe
- ice form
- ice gate
- ice lake