iceland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iceland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iceland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iceland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iceland

    an island republic on the island of Iceland; became independent of Denmark in 1944

    Synonyms: Republic of Iceland

    a volcanic island in the North Atlantic near the Arctic Circle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).