icelander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icelander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icelander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icelander.

Từ điển Anh Việt

  • icelander

    /'aishləndə/

    * danh từ

    người băng đảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • icelander

    a native or inhabitant of Iceland