icelandic krona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icelandic krona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icelandic krona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icelandic krona.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • icelandic krona

    the basic unit of money in Iceland

    Synonyms: krona

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).