krona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

krona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm krona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của krona.

Từ điển Anh Việt

  • krona

    * danh từ

    đồng cuaron (tiền Thụy Điển)

    đồng cuaron (tiền Island)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • krona

    * kinh tế

    đồng curon

Từ điển Anh Anh - Wordnet