swedish krona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swedish krona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swedish krona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swedish krona.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swedish krona

    the basic unit of money in Sweden

    Synonyms: krona

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).