swedish iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swedish iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swedish iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swedish iron.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swedish iron
wrought iron of high purity made in Sweden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).