swedish mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swedish mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swedish mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swedish mile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swedish mile

    * kinh tế

    cước phí tính thêm dặm đường

    quãng cách tính bằng dặm

    tổng số dặm đường đã đi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swedish mile

    Similar:

    mile: a Swedish unit of length equivalent to 10 km

    Synonyms: mil