mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mile.

Từ điển Anh Việt

  • mile

    /mail/

    * danh từ

    dặm, lý

    nautical mile: dặm biển, hải lý

    cuộc chạy đua một dặm

    miles better

    (thông tục) tốt hơn nhiều lắm

    miles easier

    (thông tục) dễ hơn nhiều lắm

  • mile

    dặm

    geographical m. dặm địa lý

    nautical m. hải lý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mile

    * kinh tế

    Hải lý hải quân Anh

    dặm Anh

    dặm hàng không và hàng hải

    hải lý

    * kỹ thuật

    dặm

    đạm

    lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet