international nautical mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international nautical mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international nautical mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international nautical mile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international nautical mile

    * kinh tế

    dặm đường bộ

    hải lý quốc tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international nautical mile

    Similar:

    nautical mile: a unit of length used in navigation; exactly 1,852 meters; historically based on the distance spanned by one minute of arc in latitude

    Synonyms: mile, mi, naut mi, knot, air mile