naut mi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naut mi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naut mi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naut mi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naut mi
Similar:
nautical mile: a former British unit of length equivalent to 6,080 feet (1,853.184 meters); 800 feet longer than a statute mile
Synonyms: mile, mi, geographical mile, Admiralty mile
nautical mile: a unit of length used in navigation; exactly 1,852 meters; historically based on the distance spanned by one minute of arc in latitude
Synonyms: mile, mi, knot, international nautical mile, air mile
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).