nautch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nautch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nautch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nautch.
Từ điển Anh Việt
nautch
/nɔ:tʃ/
* danh từ
cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề (Ân-ddộ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nautch
an intricate traditional dance in India performed by professional dancing girls
Synonyms: nauch, nautch dance